Có 2 kết quả:
倒楣 dǎo méi ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ • 倒霉 dǎo méi ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倒霉[dao3 mei2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have bad luck
(2) to be out of luck
(2) to be out of luck
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0